Có 2 kết quả:
外挂 wài guà ㄨㄞˋ ㄍㄨㄚˋ • 外掛 wài guà ㄨㄞˋ ㄍㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attached externally (e.g. fuel tank)
(2) plug-in
(3) add-on
(4) special software used to cheat in an online game
(2) plug-in
(3) add-on
(4) special software used to cheat in an online game
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attached externally (e.g. fuel tank)
(2) plug-in
(3) add-on
(4) special software used to cheat in an online game
(2) plug-in
(3) add-on
(4) special software used to cheat in an online game
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0